VCm – 300/500V – Dây điện đơn mềm ruột đồng

Cu/PVC

Dây đơn mềm, ruột dẫn đồng, cách điện PVC

TIÊU CHUẨN

  • TCVN 6610-5
  • TCVN 6612
  • TCVN 5933

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 300/500V.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 2.5kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa của ruột dẫn: 70ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 160ºC.
Nhóm chức năng: Dây điện dân dụng

ỨNG DỤNG:

Sử dụng cho hệ thống chiếu sáng, các thiết bị dân dụng trong hộ gia đình.

CẤU TRÚC:

VCm - 300/500V

1. Ruột dẫn: Ruột dẫn cấp 5, nhiều sợi đồng mềm xoắn tròn.
2. Cách điện: Nhựa PVC.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

NGOC LAN CABLE ® – [NĂM SX] – Cu/PVC (VCm) 1C x [SIZE] mm² – 300/500V- #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

  • Cách điện: Màu vàng, lam, đỏ, đen, vàng – xanh lá

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Tiết diện danh địnhCấu trúc ruột dẫnChiều dày cách điện danh địnhĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Nominal areaConductor structureNom. Thickness of insulationApprox. overall diameter of cableMax. DC resistance at 20ºCApprox. Weight
mm²Nº x mmmmmmΩ/kmkg/km
0.516/0.200.62.139.0008.6
0.7530/0.1770.62.326.00011.4
132/0.200.62.519.50014.4
1.530/0.250.73.013.30020.9
2.550/0.250.83.67.98032.7
480/0.250.84.34.95049.8
63x40/0.250.84.83.30069.5
105x40/0.251.06.61.910121.5
165.5x40/0.251.07.91.210149.6
255x100/0.251.29.70.780287.5
35306/0.381.214.00.554475.8
5010x100/0.251.413.40.386565.6
70361 / 0.51.418.70.272916.1
95475 / 0.51.620.80.2061175.2
120608 / 0.51.622.80.1611467.0
150740 / 0.51.825.50.1291804.7
185925 / 0.52.028.50.1062255.3
2401184 / 0.52.232.10.08012876.6

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của Quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu. (phản hồi trong 24 giờ làm việc)





    0949 841 067
    Zalo Icon
    0949 841 067
    Chat Facebook