Cáp điện lực trung thế

Banner

Cáp điện lực trung thế

Cáp điện lực trung thế

ACXHe – 12/20(24)kV

ACXHe – 12/20(24)kV

Cáp trung thế treo trên không, sử dụng để truyền tải và phân phối điện.

Cáp điện lực trung thế

AXV – 1.8/3(3.6)kV

AXV – 1.8/3(3.6)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/ATA – 1.8/3(3.6)kV

AXV/ATA – 1.8/3(3.6)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/AWA – 3.6/6(7.2)KV

AXV/AWA – 3.6/6(7.2)KV

Cáp điện lực trung thế

AXV/AWA – 6/10(12)kV

AXV/AWA – 6/10(12)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/DATA – 12/20(24)KV

AXV/DATA – 12/20(24)KV

Cáp điện lực trung thế

AXV/DATA – 3.6/6(7.2)kV

AXV/DATA – 3.6/6(7.2)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/DATA – 6/10(12)kV

AXV/DATA – 6/10(12)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/DSTA – 1.8/3(3.6)kV

AXV/DSTA – 1.8/3(3.6)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/DSTA – 3.6/6(7.2)kV

AXV/DSTA – 3.6/6(7.2)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/DSTA – 6/10(12)kV

AXV/DSTA – 6/10(12)kV

Cáp điện lực trung thế

AXV/S – 12/20(24)KV

AXV/S – 12/20(24)KV

Khi lựa chọn cáp điện lực trung thế cho các công trình hay dự án lớn, bạn đã bao giờ đau đầu trước hàng loạt thông số kỹ thuật phức tạp? Đừng lo, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về cấu tạo, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng. Cho dù bạn là kỹ sư mới vào nghề hay đã có kinh nghiệm, những kiến thức nền tảng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định phù hợp.

1. Giới thiệu về cáp điện lực trung thế

1.1. Khái niệm

Cáp điện lực trung thế là loại cáp điện được sử dụng để truyền tải điện năng cho dải điện áp từ 1kV đến 35kV. Đây là thành phần quan trọng trong hệ thống phân phối điện, đóng vai trò kết nối từ lưới điện cao thế, qua các trạm biến áp chính và đến các trạm phân phối khu vực. Từ đó, điện năng được hạ áp xuống mức điện áp thấp hơn để cung cấp cho các hộ tiêu thụ dân dụng và công nghiệp.

1.2. Cấu tạo

Cáp điện lực trung thế có cấu tạo gồm các thành phần chính như sau:
    • Ruột dẫn điện: Được làm bằng đồng hoặc nhôm, ruột dẫn được xoắn đồng tâm hoặc cán nén chặt
    • Lớp màn chắn ruột dẫn: Được làm bằng hợp chất bán dẫn dạng đùn (nhựa bán dẫn Ethylene Copolymer Carbon Black) hoặc bằng dải băng bán dẫn (Semiconductor Tape) để duy trì điện trường đồng đều và hạn chế sự đánh thủng của lớp cách điện.
    • Lớp cách điện: Được bọc bằng nhựa XLPE giúp ngăn ngừa rò rỉ điện, đảm bảo an toàn
    • Lớp màn chắn cách điện: Được làm từ nhựa bán dẫn hoặc băng bán dẫn bọc bên ngoài lớp cách điện, khi đó điện trường sinh ra do dòng điện chạy trong ruột cáp chỉ nằm trong ruột cáp với điều kiện, bề mặt của lớp bán dẫn có điện thế bằng không.
    • Màn chắn kim loại: Thường là lớp đồng mềm, quấn quanh lớp cách điện. Chức năng chính là giảm thiểu nhiễu điện từ, giúp đường truyền tải ổn định hơn.
    • Vỏ bọc ngoài: Được làm bằng nhựa HDPE hoặc PVC, bảo vệ toàn bộ cấu trúc bên trong cáp khỏi các tác động của môi trường
Ngoài ra, tùy theo yêu cầu lắp đặt của công trình mà cáp được quấn thêm một lớp giáp băng kim loại chống va đập (giáp băng thép, giáp băng nhôm, giáp sợi nhôm…), đặc tính chống thấm nước hay các vạch chỉ màu nằm ở lõi để phân biệt giữa các pha (áp dụng đối với cáp trung thế 3 lõi). Mặt cắt cấu trúc dây trung thế CXV/S

1.3. Đặc tính kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng

Cáp điện lực trung thế có cấu tạo phức tạp hơn nhiều so với cáp trung thế và thường được áp dụng trong các công trình quan trọng. Vì thế các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế luôn được áp dụng 1 cách nghiêm ngặt như:
    • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 5935-2, TCVN 5935-1, TCVN 6612, TCVN 5064…(Ngoc Lan Cable đang áp dụng cho các cáp trung thế như ACXHe, CXHe, CXV/S, AXV/S, ACXV…).
    • Các tiêu chuẩn Quốc tế: IEC 60502-2; IEC 60228… (Ngoc Lan Cable đang áp dụng cho các cáp trung thế như AXHe, ACXe, AXV/AWA, CXV/DSTA, CXV/SWA…).
Các đặc tính kỹ thuật của cáp điện lực trung thế:
    • Điện áp danh định (Uo/U): 1.8/3(3.6)KV, 3.6/6(7.2)kV, 8.7/15 (17.5)kV, 6/10(12)KV, 12/20(24)kV.
    • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 6.5kV [1.8/3(3.6)KV], 12.5 kV [3.6/6(7.2)kV], 30.5kV [8.7/15 (17.5)kV], 21kV [ 6/10(12)KV], 42 kV [12/20(24)kV].
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa của ruột dẫn: 90ºC.
    • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

2. Phân loại cáp điện lực trung thế

2.1. Cáp trung thế treo

Đây là loại cáp trung thế dùng cho hệ thống phân phối cung cấp điện trung thế, có cấu tạo cơ bản như sau:
    • Ruột dẫn: Là sợi đồng cứng hoặc sợi nhôm cứng được xoắn đồng tâm thành nhiều lớp hoặc được cán ép chặt. Nếu là ruột dẫn nhôm thì được chế tạo như dây nhôm lõi thép để tăng khả năng chịu lực. Một số loại sẽ có thêm lớp chống thấm dọc trục tùy theo mục đích yêu cầu sử dụng.
    • Lớp màn chắn ruột dẫn: Thường được làm bằng hợp chất polyme có tính bán dẫn
    • Lớp cách điện: Nhựa XLPE (loại cáp có vỏ ngoài sẽ có thêm lớp màn chắn cách điện)
    • Lớp vỏ: Được làm bằng nhựa PVC hoặc XLPE.

2.2. Cáp trung thế ngầm

Cáp trung thế ngầm thường sử dụng để lắp đặt ngầm dưới đất trong hệ thống phân phối cung cấp điện trung thế. Đây là loại cáp đặc biệt chỉ chế tạo loại 1 lõi và loại 3 lõi dẫn.
    • Ruột dẫn: Làm bằng sợi đồng ủ mềm hoặc sợi nhôm cứng, được xoắn đồng tâm thành 1 hoặc nhiều lớp và cán ép chặt.
    • Lớp màn chắn ruột dẫn: Ruột dẫn được bọc lớp nhựa bán dẫn để duy trì điện trường đồng đều.
    • Lớp cách điện: Nhựa XLPE hoặc EPR, HEPR
    • Lớp màn chắn cách điện: Lớp nhựa bán dẫn bọc bên ngoài lớp cách điện để điện trường sinh ra do dòng điện chạy trong ruột cáp chỉ nằm trong ruột cáp với điều kiện, bề mặt của lớp bán dẫn có điện thế bằng không.
    • Lớp màn chắn kim loại: Được làm từ vật liệu đồng hoặc nhôm, có thể thiết kế thành giáp băng, sợi giáp hoặc kết hợp cả băng và sợi, hoặc sợi đan lưới. Lớp này áp lên lớp màn chắn cách điện và nối đất đảm bảo lớp màn chắn cách điện có điện áp bằng không
    • Lớp độn: Áp dụng cho cáp có 3 lõi, thường làm bằng sợi PP (Polypropylene), sợi PVC, sợi tổng hợp (Polyeste) và quấn băng PET (Polyethylene Terephthalate)
    • Lớp phân cách: Nhựa PVC
    • Lớp giáp bảo vệ:
      • Bằng băng hoặc sợi thép mạ kẽm (áp dụng cho loại cáp 3 lõi)
      • Bằng băng hoặc sợi nhôm (áp dụng cho cáp 1 lõi)
-> Nếu giáp bằng sợi cần quấn thêm 1 lớp băng PET bên ngoài
    • Lớp vỏ: Nhựa PVC hoặc HDPE
Dây cáp CXV/S

3. Ứng dụng của cáp điện lực trung thế

Biết được các ứng dụng của cáp điện lực trung thế sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại cáp phù hợp cho từng mục đích của mình.

3.1. Ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng

Cáp điện lực trung thế dùng để truyền tải năng lượng từ các trạm biến áp cao đến các điểm cần sử dụng như xưởng sản xuất, hệ thống phân phối điện nội bộ. Dùng để cung cấp điện năng cho các mạng lưới điện, cho các khu vực dân cư, thương mại và công nghiệp. Lắp đặt ngầm dưới đất để phân phối điện trung thế như đặt trong mương, máng, thang cáp, ống hoặc chôn trực tiếp dưới lòng đất…

3.2. Ứng dụng trong năng lượng tái tạo

Cáp điện lực trung thế đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điện mặt trời và hệ thống điện gió, giúp truyền tải năng lượng từ nguồn năng lượng tự nhiên này đến hệ thống điện chính.

4. Hướng dẫn lựa chọn cáp điện lực trung thế

Việc nắm được các kỹ năng và kiến thức khi mua hàng sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm cáp điện lực trung thế phù hợp.
Bước 1: Phân tích yêu cầu kỹ thuật và môi trường
Xác định các thông số cơ bản về điện áp, dòng điện phù hợp với quy mô hệ thống. Đánh giá điều kiện môi trường lắp đặt bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và các yêu cầu đặc biệt về khả năng chống cháy, chống thấm, chống nhiễu điện từ.
Bước 2: Lựa chọn vật liệu dẫn điện và cách điện
Cân nhắc giữa ruột dẫn đồng (độ dẫn điện cao, chịu nhiệt tốt) và nhôm (giá thành thấp, trọng lượng nhẹ) dựa trên yêu cầu và ngân sách. Lựa chọn vật liệu cách điện phù hợp (PE, EPR, XLPE) theo điều kiện vận hành cụ thể. Lớp cách điện đóng vai trò quyết định đến tuổi thọ và hiệu suất của cáp. Các loại vật liệu cách điện phổ biến như PE, EPR hay XLPE đều có những đặc tính riêng phù hợp với từng môi trường và điều kiện vận hành cụ thể.
Bước 3: Cấu trúc cáp
Cấu trúc cáp cần được thiết kế tối ưu với số lõi dẫn phù hợp và hệ thống màn chắn đảm bảo. Màn chắn kim loại không chỉ bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học mà còn giúp hạn chế nhiễu điện từ. Lớp vỏ ngoài cần được lựa chọn phù hợp với môi trường lắp đặt, có khả năng chống lại các tác động từ nhiệt độ, hóa chất và các yếu tố môi trường khác.
Bước 4: Đánh giá tiêu chuẩn và chứng nhận
Lựa chọn sản phẩm đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (IEC) và trong nước (TCVN) về an toàn, hiệu suất và độ tin cậy của cáp điện lực trung thế.
Bước 5: Phân tích kinh tế - kỹ thuật
Phân tích chi phí và lợi ích cần được thực hiện kỹ lưỡng, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời của cáp. Việc lựa chọn nhà sản xuất uy tín với chế độ bảo hành và dịch vụ hậu mãi tốt sẽ giúp đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài.

5. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về cáp điện lực trung thế

5.1. Cáp điện lực trung thế có tuổi thọ bao lâu? Các yếu tố nào ảnh hưởng?

Cáp điện lực trung thế có tuổi thọ trung bình từ 25-30 năm trong điều kiện sử dụng bình thường. Tuy nhiên, tuổi thọ thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, tia UV…), yếu tố vận hành (mức độ tải điện, tần suất quá tải…), chất lượng bảo trì, bảo dưỡng…

5.2. Cần chú ý gì khi lắp đặt cáp điện lực trung thế ngầm?

a. Yêu cầu về độ sâu chôn cáp
Độ sâu chôn cáp phải tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, phù hợp với điều kiện địa chất và yêu cầu an toàn của khu vực. Đặc biệt, cáp trung thế cần được chôn sâu hơn cáp hạ thế để tránh các tác động cơ học từ hoạt động trên mặt đất.
b. Khoảng cách an toàn
Khoảng cách giữa các tuyến cáp cần tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn, nhằm ngăn ngừa hiện tượng phóng điện và giảm thiểu ảnh hưởng tương hỗ. Việc bố trí hợp lý sẽ thuận lợi cho công tác bảo trì và sửa chữa.
c. Biện pháp bảo vệ cơ học
Cáp ngầm cần được bảo vệ bằng lớp vật liệu chuyên dụng phía trên, kết hợp với ống luồn có độ bền cao. Tại các vị trí quan trọng, cần lắp đặt biển báo cảnh báo và có giải pháp chống va đập, nén ép phù hợp.
d. Quy trình kiểm tra và đảm bảo chất lượng
Kiểm tra toàn diện chất lượng cáp trước lắp đặt, thực hiện thử nghiệm sau lắp đặt và lập hồ sơ kỹ thuật đầy đủ là những yêu cầu bắt buộc để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn.
e. An toàn lao động
Công nhân phải được trang bị bảo hộ đầy đủ, được đào tạo về kỹ thuật và quy trình an toàn. Sự giám sát của chuyên gia là cần thiết để đảm bảo công việc thực hiện đúng quy chuẩn.

6. Kết luận

Trong xu thế phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng hiện nay, vai trò của ngành sản xuất dây và cáp điện ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là các sản phẩm đòi hỏi kỹ thuật cao như cáp điện lực trung thế. Do đó, việc nắm vững kiến thức về cấu tạo, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của cáp điện lực trung thế trở nên thiết yếu đối với đội ngũ kỹ sư điện. Khi được áp dụng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình lắp đặt và thực hiện bảo trì định kỳ, cáp điện lực trung thế không chỉ đạt được tuổi thọ tối ưu mà còn giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho các dự án.
02837902609
Zalo Icon
0949 841 067
Messenger Icon
Chat Facebook