LV-ABC – 0.6/1kV

AL/XLPE

Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế (2, 3 hoặc 4 lõi), ruột dẫn nhôm, cách điện XLPE

TIÊU CHUẨN

  • AS/NZS 3560
  • TCVN 6447
  • IEC 60502-1
  • IEC 60228

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV
  • Điện áp thử nghiệm xung sét 1.2/50µs:
    • Tiết diện danh định < 35mm²: 15kV
    • Tiết diện danh định ≥ 35mm²: 20kV
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC
Nhóm chức năng: Cáp vặn xoắn

ỨNG DỤNG:

Sử dụng trong các công trình, thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường hoặc âm tường, trong các hộp cáp kín, trong các nhà xưởng, tòa nhà, nguồn đi đến các thiết bị máy móc trong các ống chôn dưới lòng đất.

CẤU TRÚC:

ABC-2,3,4-0.6-1kV-trung-tinh-nhieu-gan

1. Ruột dẫn:

  • Cáp ABC 2, 3, 4 lõi: Ruột dẫn cấp 2, các sợi nhôm xoắn đồng tâm nén chặt.
  • Cáp ABC 3 lõi + 1 lõi trung tính:
    • Lõi pha: Ruột dẫn cấp 2, các sợi nhôm xoắn đồng tâm nén chặt.
    • Lõi trung tính: Ruột hợp kim nhôm tròn.

2. Cách điện: Nhựa XLPE hạ thế màu đen 2%carbon.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

ABC 2, 3, 4 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – AL/XLPE (ABC) [N]C x [SIZE] mm² 0.6/1kV- #### m

ABC 3 lõi + 1 lõi trung tính: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – AL/XLPE (ABC) 3C x [SIZE] + 1C x [SIZE] mm² 0.6/1kV – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Cáp 2 lõi:

  • Lõi pha: 1 gân
  • Lõi trung tính: Có ≥10 gân cách đều nhau hoặc không gân

Cáp 3 lõi:

  • Lõi pha 1: 1 gân
  • Lõi pha 2: 2 gân
  • Lõi trung tính: Có ≥10 gân cách đều nhau hoặc không gân

Cáp 4 lõi:

  • Lõi pha 1: 1 gân
  • Lõi pha 2: 2 gân
  • Lõi pha 3: 3 gân
  • Lõi trung tính: Có ≥10 gân cách đều nhau hoặc không gân
Tiết diện danh định (mm²)162535507095120150
Số lượng gân nổi1012141618202224

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

CÁP NHÔM VẶN XOẮN HẠ THẾ TỰ CHỊU LỰC
Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnChiều dày cách điện danh địnhĐường kính lớn nhất của lõiĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúngDòng điện cho phép
StructureApprox. overall diameter of cableApprox. WeightPermissble current
Nominal area2C3C4CAppox. Conductor diameterNom. Thickness of insulationMax. Diameter of core2C3C4CMax. DC resistance at 20ºC2C3C4C2C3C4C
mm²Nº x mmmmmmmmmmΩ/kmkg/kmA
16CCCCCC4.801.37.914.816.017.91.910133199265967878
25CCCCCC5.801.39.216.818.120.31.200188281375125105105
35CCCCCC7.001.310.319.220.723.20.868245367490155125125
50CCCCCC8.201.511.922.424.227.10.641327491654185150150
70CCCCCC9.701.513.625.427.430.70.443458687917225185185
95CCCCCC11.501.715.929.832.236.10.3206229331244285225225
120CCCCCC12.851.717.532.535.139.30.25376411461529315260260
150CCCCCC14.501.717.935.838.743.30.20695614331911350285285

CÁP NHÔM VẶN XOẮN HẠ THẾ CÓ DÂY TRUNG TÍNH CHỊU LỰC
Tiết diện danh địnhChiều dày cách điện danh định
Nom. Thickness of Insulation
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Approx. overall diameter of cable
Điện trở DC tối đa ở 20ºC
Max. DC resistance at 20ºC
Dòng điện cho phépLực kéo đứt nhỏ nhất
Min. breaking load
Trọng lượng gần đúng
Nominal areaPhaTrung tínhPhaTrung tínhCápPhaTrung tínhPermissble currentPhaTrung tínhApprox. Weight
ActiveNeutralActiveNeutralCableActiveNeutralActiveNeutral
mm²mmmmΩ/kmAkNkg/km
3x16+1x251.31.34.806.4218.901.9101.200782.23.5313.26
3x25+1x251.31.35.806.4220.701.2001.2001053.53.5395.85
3x35+1x251.31.37.006.4222.900.8681.2001254.93.5481.63
3x50+1x351.51.38.207.5626.500.6410.8681507.04.9621.97
3x50+1x501.51.58.209.0027.600.6410.6411507.07.0946.80
3x70+1x501.51.59.709.0030.310.4430.6411859.87.01143.64
3x70+1x701.51.59.7010.7031.340.4430.4431859.89.81178.22
3x95+1x701.71.511.5010.7035.330.3200.44322513.39.81424.02
3x120+1x701.71.512.8510.7037.800.2530.44326016.89.81651.62
3x150+1x701.71.514.5010.7040.800.2060.44328521.09.81923.95

CC: Ruột dẫn cán nén chặt (Circular compacted conductor)

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu. (phản hồi trong 24 giờ làm việc)





    0949 841 067
    Zalo Icon
    0949 841 067
    Chat Facebook