QUCV – 450/750V – Cáp Quadruplex

Cu/PVC

Cáp Quadruplex, ruột đồng, cách điện PVC

TIÊU CHUẨN

  • IEC 60228 / TCVN 6612
  • IEC 60502-1
  • IEC 60227
  • TCVN 6610-3
  • TCVN 5064

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 450/750V.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 2.5kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa của ruột dẫn: 70ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 160ºC.
Nhóm chức năng: Cáp multiplex

ỨNG DỤNG:

Sử dụng trong các công trình, thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường hoặc âm tường, trong các hộp cáp kín, trong nhà xưởng, tòa nhà, nguồn đi đến các thiết bị máy móc trong các ống chôn dưới lòng đất,…

CẤU TRÚC:

LV-450-750V-QuCV-4C

1. Ruột dẫn: Ruột dẫn cấp 2, sợi đồng cứng xoắn đồng tâm.
2. Cách điện: Nhựa PVC.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

4 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – Cu/PVC 4C x [SIZE] mm² 450/750V – #### m

3 lõi + 1 lõi trung tính: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – Cu/PVC 3C x [SIZE] + 1C x [SIZE] mm² 450/750V – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Cách điện:

  • 4 lõi: Màu vàng, lam, đỏ, đen.
  • 3 lõi + 1 lõi trung tính:
    • Lõi pha: Đỏ, vàng, lam.
    • Lõi trung tính: Đen.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

QUCV 4 LÕI
Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính lõiChiều dày cách điện danh địnhĐiện trở DC tối đa ở 20ºCLực kéo đứt nhỏ nhấtDòng điện cho phépTrọng lượng gần đúng
Nominal areaStructureCore diameter (Approx.)Nom. Thickness of insulationMax. DC resistance at 20ºCMin. Breaking loadPermissble currentApprox. weight
mm²Nº x mmmmmmΩ/kmNAkg/km
47 x 0.852.550.84.610157640191.0
67 x 1.043.120.83.080234051267.1
107 x 1.354.051.01.830375870449.6
167 x 1.705.101.01.150603194683.5
257 x 2.146.161.20.72794631191078.8
357 x 2.527.561.20.524131411481461.9
QUCV 3 LÕI + 1 LÕI TRUNG TÍNH
Tiết diện danh địnhCấu trúc
Structure
Đường kính lõi
Core diameter (Approx.)
Chiều dày cách điện danh định
Nom. Thickness of insulation
Điện trở DC tối đa ở 20ºC
Max. DC resistance at 20ºC
Trọng lượng gần đúng
PhaTrung tínhPhaTrung tínhPhaTrung tínhPhaTrung tính
Nominal areaActiveNeutralActiveNeutralActiveNeutralActiveNeutralApprox. weight
mm²Nº x mmmmmmΩ/kmkg/km
3x10 + 1x67 x 1.357 x 1.044.053.121.00.81.8303.080415
3x16 + 1x107 x 1.707 x 1.355.104.051.01.01.1501.830639
3x25 + 1x167 x 2.147 x 1.706.425.101.21.00.7271.150998

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của Quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu. (phản hồi trong 24 giờ làm việc)





    0949 841 067
    Zalo Icon
    0949 841 067
    Chat Facebook