CXV/SWA – 6/10(12)KV

Cu/Semi/XLPE/Semi/CTS/SWA/PVC

Cáp điện lực, 3 lõi, ruột dẫn đồng, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE, mà chắn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi thép, vỏ ngoài PVC

TIÊU CHUẨN

  • IEC 60228/ TCVN 6612
  • IEC 60502-2/ TCVN 5935-2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 6/10(12)KV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 21kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Sử dụng để truyền tải và phân phối điện…

CẤU TRÚC:

Cấu trúc MV - 6/10(12)KV - CXV/SWA 3C x

1. Ruột dẫn: Ruột đồng cấp 2, cán nén chặt

2. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn.

3. Cách điện: XLPE – Màu tự nhiên.

4. Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn.

5. Vạch chỉ phân biệt pha: Bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại.

6. Màn chắn kim loại: Băng đồng.

7. Lớp độn tròn và băng quấn.

8. Lớp vỏ bọc phân cách: PVC.

9. Giáp kim loại: Giáp sợi thép và băng quấn.

10. Vỏ ngoài: nhựa PVC

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – Cu/Sc/XLPE/Sc/CTS/SWA/PVC 3C x [SIZE] mm² 6/10(12)KV – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Vạch chỉ phân biệt pha: Đỏ, vàng, xanh dương

Cách điện: Màu tự nhiên

Vỏ ngoài: Màu đen hoặc màu khác.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnChiều dày bán dẫn trongChiều dày cách điện danh địnhChiều dày bán dẫn ngoàiChiều dày băng đồngChiều dày lớp bọc phân cáchĐường kính sợi thép giápChiều dày vỏ ngoàiĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom. Thickness of inner SemiconductorNom. Thickness of insulationNom. Thickness of outer SemiconductorNom. Thickness of copper tape screenNom. Thickness of separation layerNom. Diameter of steel wire armourNom. Thickness of outer shealthApprox. overall diameter of cableMax. DC resistance at 20ºCApprox. Weight
mm²Nº x mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmΩ/kmKg/km
35CC6.800.63.40.60.1271.42.502.650.210.5244592
50CC8.000.63.40.60.1271.42.502.753.000.3875234
70CC9.700.63.40.60.1271.42.502.856.870.2686200
95CC11.500.63.40.60.1271.62.502.961.360.1937429
120CC12.850.63.40.60.1271.62.503.064.480.1538464
150CC14.300.63.40.60.1271.62.503.268.010.1249694
185CC15.800.63.40.60.1271.63.153.371.450.099111165
240CC18.300.63.40.60.1271.83.153.578.950.075414060
300CC20.700.63.40.60.1271.83.153.784.530.060116453
400CC23.300.63.40.60.1271.83.153.990.550.04719784

CC: Ruột dẫn cán nén chặt (Circular compacted conductor)

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

 

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu (phản hồi trong 24 giờ làm việc).

Liên hệ

02837902609
Zalo Icon
0949 841 067
Messenger Icon
Chat Facebook