AXV/SWA – 0.6/1kV

AL/XLPE/PVC/SWA/PVC

Cáp điện lực, 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp sợi thép, vỏ ngoài PVC.

TIÊU CHUẨN

  • IEC 60228
  • IEC 60502-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 3.5kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Sử dụng trong các công trình, thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường hoặc âm tường, trong các hộp cáp kín, trong các nhà xưởng, tòa nhà, nguồn đi đến các thiết bị máy móc trong các ống chôn dưới lòng đất…

CẤU TRÚC:

Cấu trúc LV - 0.6/1kV - AXV/SWA 4C

1. Ruột dẫn: Ruột dẫn cấp 2, sợi nhôm cán nén chặt.

2. Vạch chỉ phân biệt pha: Bằng băng màu nằm giữa ruột dẫn và lớp cách điện.

3. Cách điện: Nhựa XLPE.

4. Lớp độn tròn: Độn PP, băng quấn hoặc PVC.

5. Lớp bọc trong: PVC.

6. Giáp kim loại: Sợi thép.

7. Vỏ ngoài: Nhựa PVC.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – AL/XLPE/PVC/SWA/PVC 4C x [SIZE] mm² 0.6/1kV – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Vạch chỉ phân biệt pha:

  • Lõi pha: Đỏ, Vàng, Xanh dương
  • Lõi trung tính: Đen

Cách điện: Màu tự nhiên

Vỏ ngoài: Màu đen hoặc màu khác.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnChiều dày cách điện danh địnhChiều dày
lớp bọc
trong
Đường kính sợi thépChiều dày vỏ ngoàiĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom. Thickness of insulationNom.
Thickness
of inner
covering
Nom.
Diameter of
steel wire
armour
Nom. Thickness of outer shealthApprox. Overall diameter of cableMax. DC resistance at 20ºCApprox. Weight
mm²Nº x mmmmmmmmmmmmmmΩ/kmkg/km
16CC4.800.71.01.601.826.31.9101143
25CC5.800.91.01.601.929.91.2001433
35CC7.000.91.02.002.033.80.8681910
50CC8.201.01.22.002.238.00.6412333
70CC9.701.11.22.002.342.30.4432887
95CC11.501.11.42.502.548.40.3203909
120CC12.851.21.42.502.752.60.2534543
150CC14.301.41.42.502.857.30.2065302
185CC15.801.61.62.503.062.70.1646202
240CC18.301.71.62.503.269.60.1257518
300CC20.701.81.83.153.578.20.1009636

CC: Ruột dẫn cán nén chặt (Circular compacted conductor)

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu (phản hồi trong 24 giờ làm việc).

Liên hệ

02837902609
Zalo Icon
0949 841 067
Messenger Icon
Chat Facebook