TK – Zinc-coated steel wires

TK, GSW

Zinc-coated steel wires

STANDARDS

  • ΓOCT 3062 & 3063 & ASTM B 498
  • ASTM A 475:2003
  • BS 183:1972
  • JIS G 3537:1994

 

Function Group: Bare conductors

APPLICATION:

Used for grounding wires and lightning protection on outdoor electrical structures and for guy wires on electrical poles,…

STRUCTURE:

 

TK - Cáp thép trần mạ kẽm 7 sợi

Conductor: Zinc-coated steel wires, concentric stranded.

TECHNICAL SPECIFICATIONS TABLE

ΓOCT 3062 & 3063 & ASTM B 498
Cấu trúcTiết diện tính toánĐường kính ngoài gần đúng của cápTrọng lượng gần đúng không tính mỡTrọng lượng gần đúngLực kéo đứt nhỏ nhấtTrọng lượng mỡ
StructureCalculated
area
Approx. Overall diameter of cableApprox. Weight (Non-Greased)Approx. WeightMin. Breaking loadApprox. Greased weight
Nº x mmmm²mmkg/kmkg/kmkNkg/km
7 x 2.6538.617.95303.0829250.59.6
7 x 3.049.489.00388.4238564.012.3
1x1.9 + 18x1.848.649.10381.8237865.114.3
7 x 3.567.3510.50528.6852486.816.7
19 x 2.272.2311.00566.9756496.719.8
7 x 4.087.9612.00690.52685113.421.9
19 x 2.378.9411.50619.68669103.021.7
19 x 2.8116.9914.00918.40895153.232.1
ASTM A 475:2003
Đường kính danh địnhSố sợi dẫnĐường kính sợiTiết diện thực tếĐường kính ngoài gần đúng của cápLực kéo đứt nhỏ nhấtTrọng lượng gần đúng không tính mỡTrọng lượng gần đúng
(đã bao gồm mỡ)
Nominal diameterNumber of wireNom. Diameter of wireCalculated
area
Approx. overall diameter of cableMin. Breaking loadApprox. Weight (Non-Greased)Approx. Weight (Greased)
in (mm)Nº x mmmmmm²mmkNkg/kmkg/km
5/16"72.6438.327.9235.6300.79308.00
3/8"73.0551.149.1548.0401.47410.50
7/16"73.6874.4511.0464.5584.46598.00
1/2"74.1996.5212.5783.6757.68775.00
1/2"18.12.5496.2712.7085.0755.76775.00
9/16"74.78125.6214.34109.0986.091008.00
9/16"18.12.87122.9214.35107.2964.89988.50
5/8"75.26152.1115.78131.71194.071220.67
5/8"193.18150.9015.90125.01184.591215.00
BS 183:1972
Cấu trúcTiết diện thực tếĐường kính ngoài gần đúng của cápLực kéo đứt nhỏ nhất
Min. Breaking load
Trọng lượng gần đúng
StructureCalculated
area
Approx. overall diameter of cable350 N/mm²700 N/mm²1300 N/m²Approx. Weight
Nº x mmmm²mmkNkg/km
7 x 1.6014.0744.84.909.8518.3110.50
7 x 1.8017.8135.46.2312.4523.2140.00
7 x 2.0021.9916.07.7015.4028.6172.63
7 x 2.3630.6217.110.7021.4039.8240.37
7 x 2.6538.6088.013.5027.0050.2303.08
7 x 3.0049.4809.017.3034.6564.3388.42
7 x 3.1554.5529.519.1038.2070.9428.23
7 x 3.2558.0719.820.3040.6575.5455.85
7 x 3.6573.24411.025.6051.2595.2574.97
7 x 4.0087.96512.030.9061.60114.0690.52
7 x 4.2599.30412.834.7569.50129.0779.54
7 x 4.75124.04414.343.4086.80161.3973.75
19 x 1.6038.2028.013.3726.7549.7299.88
19 x 2.0059.69010.020.9041.7877.6468.57
19 x 2.5093.26612.532.6565.29121.3732.14
19 x 3.00134.30315.047.0094.00174.61054.28
19 x 3.55188.06217.865.80131.60244.51476.29
19 x 4.00238.76220.083.55167.20310.41874.28
19 x 4.75336.69123.8117.85235.70437.72643.03
JIS G 3537:1994
Mã hàngTiết diện danh địnhCấu trúcTiết diện tính toánĐường kính tính toánTrọng lượng gần đúngLực kéo đứt nhỏ nhất
Product codeNominal areaStructureCalculated areaCalculated diameterApprox. WeightMin. Breaking load
mm²Nº x mmmm²mmkg/kmN
TK 35357x2.637.27.829242000
TK 50507x2.946.28.736352200
TK 505019x1.848.39.038053300
TK 70707x3.567.310.552975800
TK 707019x2.378.911.562087000
TK 90907x4.088.012.069199100
TK 909019x2.6100.913.0792112000
TK 12012019x2.9125.514.5985138000

*Beside the table of specification above, the other requirements can be satisfied following to customer demand. Such as size and standards.

HOW CAN WE HELP?

Contact us now for accurate, customized advice (response within 24 business hours).

Liên hệ - En

02837902609
Zalo Icon
0949 841 067
Messenger Icon
Chat Facebook