Việc kiểm tra chất lượng dây cáp điện trước khi đưa vào sử dụng là điều vô cùng cần thiết nhưng không phải ai cũng quan tâm đến vấn đề này. Vậy việc làm này quan trọng như thế nào trong vận hành thi công hệ thống điện? Hãy cùng tìm hiểu lý do và các bước thực hiện trong bài viết sau đây.
1. Tại sao cần kiểm tra chất lượng dây cáp điện trước khi sử dụng?
Sự cố liên quan đến hệ thống điện như cháy nổ, điện giật luôn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho con người và tài sản. Các thống kê gần đây của Cục Cảnh sát PCCC và CNCH (Bộ Công an) cho thấy, trong giai đoạn từ 2012 – 2020, có hơn 27.500 vụ cháy, trong đó khoảng 14.200 vụ có nguyên nhân từ sự cố hệ thống điện (chiếm 51,9%). Một phần nguyên nhân không nhỏ xuất phát từ việc sử dụng dây cáp điện kém chất lượng.
Ngoài ra, sử dụng dây cáp không đạt chuẩn còn gây ra nhiều hậu quả khôn lường cho các thiết bị điện:
- Làm giảm tuổi thọ, khiến thiết bị nhanh hỏng hóc
- Tăng chi phí sửa chữa, bảo trì
- Gây ra nhiễu sóng, cháy nổ ảnh hưởng đến người dùng
Để giảm thiểu những rủi ro trên, ngành điện đã ban hành các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng dây cáp như: Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC), Underwriters Laboratories (UL), Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada (CSA)…Các tiêu chuẩn này đưa ra những yêu cầu cụ thể về kích thước, vật liệu, khả năng chịu điện áp, chịu nhiệt… của từng loại dây cáp phù hợp cho từng ứng dụng.
Do đó, việc kiểm tra chất lượng dây cáp điện theo đúng tiêu chuẩn trước khi sử dụng là điều bắt buộc và cấp thiết để đảm bảo an toàn, tránh những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.
2. Dụng cụ kiểm tra chất lượng dây cáp điện
Tùy theo nhu cầu và điều kiện, ta có thể sử dụng các dụng cụ sau để kiểm tra chất lượng dây cáp điện:
Tên dụng cụ | Công dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Đồng hồ vạn năng (Multimeter) | Đo điện trở, điện áp, dòng điện | Đa năng, dễ sử dụng, giá thành hợp lý | Chỉ đo được các đại lượng cơ bản |
Megohmmeter | Đo điện trở cách điện | Thiết kế chuyên dụng, độ chính xác cao | Giá thành cao |
Ampe kìm | Đo dòng điện mà không cần ngắt mạch | Tiện lợi, an toàn cho người sử dụng | Phạm vi đo hạn chế |
Camera nhiệt | Phát hiện điểm nóng, dòng rò | Hình ảnh trực quan, dễ dàng xác định vị trí lỗi | Đắt tiền, cần có kiến thức chuyên môn |
Tuỳ vào mục đích và ngân sách, chúng ta có thể chọn mua dụng cụ phù hợp. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc kiểm tra được toàn diện và hiệu quả, nên kết hợp sử dụng cả đồng hồ vạn năng và megohmmeter. Hai thiết bị này bổ trợ cho nhau, giúp đánh giá được hầu hết các thông số cơ bản của dây cáp điện.
3. Các bước kiểm tra chất lượng dây cáp điện
3.1 Kiểm tra trực quan
Kiểm tra trực quan giúp chúng ta nhanh chóng loại bỏ những đoạn dây cáp không đạt yêu cầu mà không cần dùng đến thiết bị đo. Quá trình này bao gồm các bước:
Bước 1: Kiểm tra nguồn gốc, tem nhãn
Quan sát kỹ bề mặt dây cáp, tìm kiếm các thông tin như: nhà sản xuất, tiết diện, điện áp định mức, năm sản xuất… Ví dụ: Thông tin trên dây cáp có thể là: “NGOC LAN CABLE® – 2025 – Cu/XLPE/PVC 3C x 50 mm² 0.6/1kV- 2665 m”
Trong đó:
- NGOC LAN CABLE: Nhà sản xuất
- Cu/XLPE/PVC 3C x 50 mm²: Loại cáp (cáp đồng, cách điện XLPE, bọc PVC), tiết diện 3 lõi x 50 mm²
- 0.6/1kV: Điện áp định mức
- 2025: Năm sản xuất
Dây cáp không có nhãn mác hoặc thông tin không rõ ràng, đầy đủ là dấu hiệu của hàng kém chất lượng, cần loại bỏ.
Bước 2: Kiểm tra lớp vỏ bọc
Quan sát kỹ bề mặt vỏ cáp, cần chú ý tới các đặc điểm như:
- Vết cắt, rạch, xước sâu
- Vết phồng rộp, nứt nẻ
- Biến màu, cháy sém
Các đặc điểm trên cho thấy dây cáp có thể đã bị hư hỏng do tác động của môi trường, do lão hóa hoặc lỗi sản xuất. Cần loại bỏ các đoạn dây cáp có biểu hiện bất thường.
Thử uốn cong dây cáp để kiểm tra độ dẻo dai. Dây chất lượng tốt có khả năng uốn cong linh hoạt mà không xuất hiện vết nứt.
Bước 3: Kiểm tra lõi dẫn
Lõi dẫn đồng tiếp xúc trực tiếp với dòng điện nên cần được chế tạo từ vật liệu nguyên chất, không lẫn tạp chất. Nếu có phản ứng mạnh với nam châm là dấu hiệu bị pha tạp, có thể chứa sắt từ gây nhiễu. Lõi đồng tốt có màu sáng bóng, bề mặt nhẵn mịn.
Đếm số lượng sợi lõi, đảm bảo đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Nếu dây cáp có sợi bị gãy, hở thì không nên sử dụng.
Quan sát mặt cắt ngang của lõi cáp, chú ý đến hình dạng và độ tròn đều của các sợi. Lõi cáp mất tính dẻo, dễ gãy nếu hình dạng méo mó, các sợi bị bẹp dúm.
3.2 Kiểm tra kỹ thuật
Các phép đo kỹ thuật cho phép kiểm tra chất lượng dây cáp điện một cách định lượng và chính xác hơn.
Cách đo điện trở cách điện:
Điện trở cách điện là thông số quan trọng đánh giá khả năng ngăn chặn dòng rò của vật liệu cách điện. Điện trở cách điện càng cao thì chất lượng cách điện càng tốt. Các bước đo như sau:
- Sử dụng megohmmeter để đo, tuân thủ đúng quy trình vận hành thiết bị.
- Chọn điện áp đo phù hợp với cấp điện áp làm việc của dây cáp (ví dụ: dây 500V đo ở 500VDC)
- Đọc kết quả điện trở cách điện trên màn hình. Kết quả đo phải lớn hơn giá trị quy định trong tiêu chuẩn.
Ví dụ:
Theo TCVN 6610-2, điện trở cách điện của dây cáp 1 lõi PVC cấp điện áp 450/750V là ≥ 50 MΩ ở nhiệt độ 20ºC.
- Nếu kết quả đo được là 200 MΩ → dây cáp đạt yêu cầu
- Nếu kết quả thấp hơn 50 MΩ → dây không đạt, cần loại bỏ
Cách đo độ bền điện môi:
Độ bền điện môi đánh giá khả năng chịu đựng điện áp cao của vật liệu cách điện trước khi bị đánh thủng. Đây là chỉ tiêu quan trọng đảm bảo an toàn và độ tin cậy của dây cáp điện.
- Phép thử thường được thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng như máy thử nghiệm độ bền điện môi.
- Dây cáp được đặt vào giữa 2 điện cực, rồi tăng dần điện áp theo quy định. Quá trình diễn ra trong thời gian từ 10 – 20 giây.
- Ghi lại giá trị điện áp đánh thủng, so sánh với giá trị tiêu chuẩn (thường gấp 2-3 lần điện áp định mức)
- Dây cáp đạt yêu cầu nếu điện áp đánh thủng lớn hơn giá trị tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- Theo TCVN 6610-3, dây PVC 450/750V phải chịu được điện áp xoay chiều 2500V trong 5 phút mà không bị đánh thủng.
- Nếu dưới 2500V dây đã bị đánh thủng → loại bỏ.
Lưu ý: Các phép thử điện môi có nguy cơ cháy nổ nên phải được tiến hành bởi nhân viên chuyên môn, có trang bị bảo hộ thích hợp.
Cách đo điện trở dây dẫn:
Điện trở dây dẫn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tải điện năng. Điện trở càng thấp, tổn hao công suất càng ít, hiệu suất càng cao.
- Sử dụng đồng hồ vạn năng (multimeter) ở thang đo điện trở thấp nhất (thường là 200Ω)
- Đặt hai đầu que đo vào hai đầu dây cần kiểm tra, chú ý để hở đoạn cáp giữa hai điểm đo.
- Đọc kết quả điện trở trên màn hình, ghi lại giá trị vào biên bản
- Căn cứ vào tiết diện dây cáp, tính ra điện trở suất (Ω.mm²/m) và so sánh với giá trị tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- Dây cáp đồng tiết diện 10 mm², chiều dài 100m có điện trở đo được là 0.15 Ω.
- Điện trở suất: 0.15 Ω * 10 mm² / 100 m = 0.015 Ω.mm²/m
- Điện trở suất của đồng ở 20ºC là ≤ 0.0172 Ω.mm²/m → dây cáp đạt yêu cầu.
Cách đo độ sụt áp:
Độ sụt áp trên dây dẫn là nguyên nhân gây ra tổn thất điện năng cũng như làm suy giảm chất lượng điện áp cung cấp (gây nhấp nháy). Độ sụt áp chủ yếu phụ thuộc vào điện trở dây dẫn, dòng điện tải và hệ số công suất. Sử dụng đồng hồ vạn năng ở thang đo điện áp xoay chiều phù hợp:
- Kết nối hai đầu que đo vào hai đầu dây cần kiểm tra khi có tải.
- Đọc kết quả độ sụt áp trên màn hình, ghi lại vào biên bản.
- So sánh kết quả với giá trị cho phép trong tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- Tiêu chuẩn cho phép độ sụt áp trên đường dây hạ áp là ≤ 5% điện áp định mức.
- Điện áp định mức 220V, độ sụt áp đo được 12V.
- Độ sụt áp tương đối: 12/220 = 5.45% > 5% → dây không đạt tiêu chuẩn.
Như vậy, phép đo độ sụt áp giúp đánh giá khả năng của dây dẫn trong điều kiện làm việc thực tế với tải.
3.3 Kiểm tra độ an toàn
Ngoài các yếu tố kỹ thuật, độ an toàn cũng là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn dây cáp điện. Một số phép kiểm tra an toàn phổ biến gồm:
Kiểm tra khả năng chịu tải:
- Dây dẫn phải chịu được dòng điện định mức liên tục mà không bị quá nhiệt (≤ 70ºC với cách điện PVC thông thường).
- Có thể thực hiện phép thử này bằng cách cho dòng điện định mức chạy qua dây trong khoảng 4 giờ, sau đó dùng nhiệt kế tiếp xúc đo nhiệt độ bề mặt cáp.
- Nếu nhiệt độ vượt quá 70ºC → dây không đạt yêu cầu, có nguy cơ cháy khi sử dụng lâu dài.
Kiểm tra khả năng chống cháy lan:
- Dây cáp sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao (bệnh viện, chung cư, nhà máy…) phải có khả năng tự dập hoặc chống cháy lan khi có đám cháy xảy ra.
- Các loại vật liệu cách điện chống cháy phổ biến gồm:
- PVC-FR: có khả năng chậm bốc cháy, tự dập lửa, hạn chế sự lan truyền ngọn lửa.
- LSZH: có đặc tính khó cháy, chậm cháy, ít sinh khói và không chứa halogen độc hại, hạn chế sự lan truyền của lửa, thân thiện với môi trường.
Khả năng chống cháy của dây cáp được thử nghiệm bằng các phương pháp chuẩn theo IEC 60332 như đặt cáp trong buồng đốt, đo thời gian và chiều dài cháy lan, lượng khói sinh ra…
Ví dụ:
- Dây cáp chống cháy phải đạt chuẩn IEC 60332-3 (chống cháy lan theo chiều dọc).
- Dây cáp trong buồng đốt, sau 40 phút ngọn lửa lan được 2.5m → dây chưa đạt yêu cầu.
Để chọn dây cáp phù hợp cho từng hạng mục công trình, cần nắm rõ yêu cầu an toàn (chịu tải, chống cháy, chống nhiễu…) và chọn loại cáp có thông số kỹ thuật đáp ứng.
4. Lưu ý khi mua dây cáp điện
Để mua được dây cáp chất lượng, bạn nên lưu ý một số điểm sau:
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên những thương hiệu lớn có hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, đạt các chứng nhận trong nước và quốc tế như TCVN, UL, BS…
- Yêu cầu cung cấp đầy đủ chứng chỉ: Chứng nhận hợp quy, chứng nhận xuất xứ CO/CQ, thông số kỹ thuật sản phẩm… là căn cứ quan trọng để đánh giá chất lượng dây cáp.
- Kiểm tra tem chống hàng giả: Dây cáp chính hãng phải có tem chống hàng giả của nhà sản xuất (in phun, in chìm,…) để phân biệt với hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Hiểu rõ yêu cầu sử dụng: trao đổi cụ thể với đội ngũ kỹ thuật để xác định loại dây cáp phù hợp với môi trường làm việc, mục đích sử dụng (trong nhà, ngoài trời, chôn ngầm, dưới nước…), cấp điện áp, công suất thiết bị.
- So sánh giá: Nên khảo sát giá cả ở nhiều nhà cung cấp để có mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên, không nên ham rẻ mà chọn mua dây cáp trôi nổi, không rõ nguồn gốc.
Bằng cách lựa chọn kỹ càng kết hợp với kiểm tra chất lượng cẩn thận, các bạn hoàn toàn có thể tìm mua được dây cáp đạt tiêu chuẩn, an toàn và tin cậy.
5. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về kiểm tra chất lượng dây cáp điện
5.1 Bao lâu nên kiểm tra chất lượng dây cáp điện một lần?
Để đảm bảo an toàn cho hệ thống điện, việc kiểm tra bảo dưỡng định kỳ là điều hết sức cần thiết:
- Đối với dây mới: nên kiểm tra kỹ lưỡng ngay khi nhận hàng để phát hiện các lỗi cấu tạo, lỗi vận chuyển…
- Đối với dây cáp trong quá trình sử dụng:
- Dây lắp đặt cố định (ở nhà, cơ quan…): kiểm tra 6-12 tháng/lần hoặc khi có dấu hiệu hư hỏng.
- Dây lắp đặt di động (dây hàn, dây nối dài…): kiểm tra trước mỗi lần sử dụng do dây dễ bị hỏng hơn.
- Dây sử dụng trong môi trường khắc nghiệt (gần biển, nhiệt độ cao…): kiểm tra 2-3 tháng/lần.
5.2 Nếu phát hiện dây cáp không đạt chất lượng thì cần xử lý thế nào?
Việc cần làm của bạn nếu phát hiện dây cáp không đạt chất lượng là:
- Nếu dây mới nhận bị lỗi → yêu cầu nhà cung cấp đổi trả hoặc hoàn tiền theo chính sách bảo hành.
- Dây đang sử dụng nhưng có dấu hiệu kém chất lượng (vỏ mềm, biến dạng; điện trở vượt ngưỡng…) → cắt bỏ phần hỏng, nối lại bằng đầu cốt hoặc thay dây mới tuỳ mức độ.
- Nếu nguyên cuộn dây bị lỗi hoặc không rõ nguyên nhân → thu hồi toàn bộ, gửi trả nhà cung cấp hoặc cơ quan kiểm định độc lập để xác định trách nhiệm.
5.3 Dây cáp kém chất lượng có những biểu hiện gì dễ nhận biết?
Những dấu hiệu sau đây mà bạn có thể dễ dàng nhận biết là:
- Không có nhãn mác hoặc nhãn mác không rõ ràng.
- Tem chống hàng giả dễ bong tróc, mờ nhạt.
- Bề mặt vỏ cáp có vết nứt, rạn, phồng rộp.
- Lõi cáp có vết gỉ sét, có phản ứng với nam châm.
Tuy nhiên, một số lỗi nằm sâu bên trong như điện trở lớn, cách điện kém…thì cần thiết bị đo mới phát hiện được. Do đó, việc kiểm tra chặt chẽ về mặt kỹ thuật là không thể thiếu.
6. Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã được tìm hiểu tầm quan trọng cũng như cách thức tiến hành kiểm tra chất lượng dây cáp điện trước khi sử dụng. Dù là thợ điện lành nghề hay người không chuyên, đây cũng là việc làm cần thiết, thể hiện trách nhiệm của người dùng trong việc đảm bảo an toàn và tối ưu hoá hiệu suất vận hành của hệ thống điện.
Quy trình kiểm tra bao gồm cả phần kiểm tra trực quan và kiểm tra kỹ thuật, đòi hỏi sự chuyên nghiệp, tỉ mỉ và kiên nhẫn. Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về khả năng chịu tải, chống cháy lan cũng góp phần vào việc lựa chọn dây cáp phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Hy vọng rằng, mỗi chúng ta đều nhận thức sâu sắc hơn về vai trò của dây cáp điện trong việc cung cấp điện cho cuộc sống, sản xuất. Hãy là người dùng thông thái, chủ động kiểm tra và lựa chọn dây cáp chất lượng, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của chính mình.