WB-CXV – 0.6/1kV

WB/Cu/XLPE/PVC

Cáp điện lực, ruột đồng chống thấm, cách điện XLPE, vỏ ngoài PVC

TIÊU CHUẨN

  • TCVN 5933
  • TCVN 6612
  • TCVN 5935-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

  • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 3.5kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa của ruột dẫn: 90ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Sử dụng trong các công trình, thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường hoặc âm tường, trong các hộp cáp kín, trong nhà xưởng, tòa nhà, nguồn đi đến các thiết bị máy móc trong các ống chôn dưới lòng đất,…

CẤU TRÚC:

LV-0.6-1kV-WB-CXV-4C-x-

1. Ruột dẫn: Ruột đồng cấp 2, sợi đồng mềm xoắn đồng tâm hoặc nén chặt, chống thấm ruột dẫn.
2. Vạch chỉ phân biệt pha: Bằng băng màu nằm giữa ruột dẫn và lớp cách điện.
3. Cách điện: Nhựa XLPE.
4. Lớp độn: Độn PP, băng quấn hoặc PVC
5. Vỏ ngoài: Nhựa PVC.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

1 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – WB-Cu/XLPE/PVC 1C x [SIZE] mm² 0.6/1kV- #### m

2 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – WB-Cu/XLPE/PVC 2C x [SIZE] mm² 0.6/1kV- #### m

3 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – WB-Cu/XLPE/PVC 3C x [SIZE] mm² 0.6/1kV- #### m

4 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – WB-Cu/XLPE/PVC 4C x [SIZE] mm² 0.6/1kV- #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Cách điện: Màu tự nhiên hoặc màu đen.

Băng màu nằm giữa ruột dẫn và lớp cách điện: 

  • 2 lõi: Đỏ, đen
  • 3 lõi: Đỏ, vàng, xanh dương
  • 4 lõi:
    • Lõi pha: Đỏ, vàng, xanh dương.
    • Lõi trung tính: Đen

Vỏ ngoài: Màu đen.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện danh địnhChiều dày vỏ ngoài
Nom. Thickness of outer shealth
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Approx. overall diameter of cable
Điện trở DC tối đa ở 20ºCDòng điện định mức
trong không khí
Permissble current in air spaced
Trọng lượng gần đúng
Approx. Weight
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom. Thickness of insulation1C2C3C4C1C2C3C4CMax. DC resistance at 20ºC1C2C3C4C1C2C3C4C
mm²Nº x mmmmmmmmmmΩ/kmAkg/km
CÁN NÉN CHẶT
10CC3.800.71.41.81.81.88.0016.0016.8318.181.83090867575140410513636
16CC4.800.71.41.81.81.89.0018.0018.9920.601.150121115100100198560715895
25CC5.800.91.41.81.81.810.4020.8022.0223.990.72716114912712729077810021266
35CC6.800.91.41.81.81.911.4022.8024.1829.610.524200185158158390101713311866
50CC8.001.01.41.92.02.012.8029.2031.0333.680.387242225192192518151519622467
70CC9.701.11.42.02.12.214.7032.8034.9038.200.268246289246246728205426933427
95CC11.501.11.52.12.22.316.7036.7038.9942.750.193298352298298984269235594548
120CC12.851.21.52.22.42.518.2539.9042.7446.910.1533464103463461244334444705726
150CC14.301.41.62.42.52.620.3044.0046.9451.580.1243994733993991562414455317100
185CC15.801.61.72.52.62.822.4048.0051.2456.580.09914565424564561963512367208664
240CC18.251.71.82.72.83.025.2054.1057.863.880.075467964153853824586419860511107
300CC20.701.81.92.93.03.228.1059.4063.4970.210.0601783741621621304278771058513677
400CC23.302.02.03.13.23.531.3065.8070.3778.070.0470940892745745387998101394618216
500CC26.402.22.13.33.53.835.0073.2078.5387.140.0366108310308598594809121351731922636
XOẮN ĐỒNG TÂM
1.57 x 0.531.590.71.41.81.81.85.7911.5812.0612.8412.1002726232348.2159179209
2.57 x 0.672.010.71.41.81.81.86.2112.4212.9713.857.4103736323260.4193222262
47 x 0.852.550.71.41.81.81.86.7513.5014.1315.164.6105049424279.0243285342
67 x 1.063.120.71.41.81.81.87.3214.6415.3616.543.08065635454102.1305363442
107 x 1.354.050.71.41.81.81.88.2516.5017.3718.791.83090867575147.7423516638
167 x 1.705.100.71.41.81.81.89.3018.6019.6421.331.150121115100100210.9585726907
257 x 2.146.420.91.41.81.81.811.0222.0423.3625.490.727161149127127315.586110811362
357 x 2.527.560.91.41.81.92.012.1624.3229.0231.650.524200185158158415.7111215811988
5019 x 1.809.001.01.42.02.02.113.8031.0032.7635.820.387242225192192558.9167520912642
7019 x 2.1410.701.11.52.12.22.315.9035.0037.2640.820.268246289246246772.5223528313591
9519 x 2.5212.601.11.52.22.32.417.8039.0041.5745.620.1932983522982981036.0292737354760
12037 x 2.0314.211.21.62.32.42.619.8142.8245.6850.400.1533464103463461300.2360946205923
15037 x 2.2515.751.41.72.52.62.821.9547.1050.2755.490.1243994733993991594.9439856367231
18537 x 2.5217.641.61.72.62.82.924.2451.8155.6161.230.09914565424564561979.7542369928952
24061 x 2.2520.251.71.82.83.03.227.2557.9062.0868.630.07546796415385382571.46948898311557
30061 x 2.5222.681.81.93.03.23.430.0863.5668.1675.400.06017837416216213198.585561108714282
40061 x 2.9026.102.02.13.33.53.734.3071.8077.0285.240.04709408927457454213.5110701446718658
50061 x 3.2028.802.22.23.53.74.037.6078.4084.1193.340.0366108310308598595109.0133481746722586

CC: Ruột dẫn cán nén chặt (Circular compacted conductor)

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu. (phản hồi trong 24 giờ làm việc)





    0949 841 067
    Zalo Icon
    0949 841 067
    Chat Facebook