CXV/AWA – 3.6/6(7.2)kV

Cu/Semi/XLPE/Semi/CTS/AWA/PVC

Cáp điện lực, 1, 3 lõi, ruột dẫn đồng, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE, màn chắn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm, vỏ ngoài PVC

TIÊU CHUẨN

  • IEC 60228/ TCVN 6612
  • IEC 60502-2/ TCVN 5935-2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 3.6/6(7.2)kV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 12.5 kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Sử dụng trong các công trình, thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường hoặc âm tường, trong các hộp cáp kín, trong nhà xưởng, tòa nhà, nguồn đi đến các thiết bị máy móc trong các ống chôn dưới lòng đất…

CẤU TRÚC:

Cấu trúc MV - 3.6/6(7.2)kV - CXV/AWA 3C x

1. Ruột dẫn: Ruột đồng cấp 2, cán nén chặt

2. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn.

3. Cách điện: XLPE – Màu tự nhiên.

4. Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn.

5. Vạch chỉ phân biệt pha: Bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại.

6. Màn chắn kim loại: Băng đồng.

7. Lớp độn tròn và băng quấn.

8. Lớp bọc trong: PVC.

9. Giáp kim loại: Giáp sợi nhôm và băng quấn

10. Vỏ ngoài: nhựa PVC

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

1 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – Cu/Sc/XLPE/Sc/CTS/AWA/PVC 1C x [SIZE] mm² 3.6/6(7.2)kV – #### m

3 lõi: NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – Cu/Sc/XLPE/Sc/CTS/AWA/PVC 3C x [SIZE] mm² 3.6/6(7.2)kV – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Vạch chỉ phân biệt pha: Đỏ, vàng, xanh dương

Cách điện: Màu tự nhiên

Vỏ ngoài: Màu đen

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnChiều dày bán dẫn trongChiều dày cách điện danh địnhChiều dày bán dẫn ngoàiChiều dày băng đồngChiều dày lớp phân cách
Nom. Thickness of separation layer
Đường kính sợi nhôm giáp
Nom. Diameter of Al wire armour
Chiều dày vỏ ngoài
Nom. Thickness of outer shealth
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Approx. overall diameter of cable
Điện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Approx. Weight
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom. Thickness of inner SemiconductorNom. Thickness of insulationNom. Thickness of outer SemiconductorNom. Thickness of copper tape screen1C3C1C3C1C3C1C3CMax. DC resistance at 20ºC1C3C
mm²Nº x mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmΩ/kmKg/km
35CC6.800.62.50.60.1271.01.21.62.51.82.422.1045.520.5248572941
50CC8.000.62.50.60.1271.01.41.62.51.82.523.3048.710.38710033497
70CC9.700.62.50.60.1271.01.41.62.51.82.725.0052.780.26812674378
95CC11.500.62.50.60.1271.01.41.62.51.82.826.8056.870.19315615371
120CC12.850.62.50.60.1271.01.61.62.51.92.928.3560.390.15318656385
150CC14.300.62.50.60.1271.01.61.62.51.93.029.8063.720.12424918359
185CC15.800.62.50.60.1271.01.61.62.52.03.131.5067.160.099126949031
240CC18.300.62.60.60.1271.21.62.03.152.13.435.6074.900.0754325610990
300CC20.700.62.80.60.1271.21.82.03.152.23.638.6081.740.0601397413290

CC: Ruột dẫn cán nén chặt (Circular compacted conductor)

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu (phản hồi trong 24 giờ làm việc).

Liên hệ

02837902609
Zalo Icon
0949 841 067
Messenger Icon
Chat Facebook