CXV/DATA – 12/20(24)KV

Cu/Semi/XLPE/Semi/CTS/DATA/PVC

Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE, màn chắn cách điện, màn chắn kim loại, giáp 2 lớp băng nhôm, vỏ ngoài PVC.

TIÊU CHUẨN

  • IEC 60228/ TCVN 6612
  • IEC 60502-2/ TCVN 5935-2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 12/20(24)kV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 42kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Sử dụng để truyền tải và phân phối điện…

CẤU TRÚC:

Cấu trúc MV - 12/20(24)KV - CXV/DATA 1C x

1. Ruột dẫn: Ruột đồng cấp 2, cán nén chặt

2. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn.

3. Cách điện: XLPE – Màu tự nhiên.

4. Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn.

5. Màn chắn kim loại: Băng đồng.

6. Lớp vỏ bọc phân cách: PVC.

7. Giáp kim loại: 2 lớp băng nhôm.

8. Vỏ ngoài: nhựa PVC

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – Cu/Sc/XLPE/Sc/CTS/DATA/PVC 1C x [SIZE] mm² 12/20(24)KV – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Cách điện: Màu tự nhiên

Vỏ ngoài: Màu đen hoặc màu khác.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnChiều dày bán dẫn trongChiều dày cách điện danh địnhChiều dày bán dẫn ngoàiChiều dày băng đồngChiều dày lớp bọc phân cáchChiều dày băng nhômChiều dày vỏ ngoàiĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom. Thickness of inner SemiconductorNom. Thickness of insulationNom. Thickness of outer SemiconductorNom. Thickness of copper tape screenNom. Thickness of separation layerNom. Thickness of Al tape screen
Nom. Thickness of outer shealthApprox. Overall diameter of cableMax. DC resistance at 20ºCApprox. Weight
mm²Nº x mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmΩ/kmkg/km
35CC6.800.65.50.60.1271.00.51.926.300.5241248
50CC8.000.65.50.60.1271.00.51.927.500.3871411
70CC9.700.65.50.60.1271.00.52.029.400.2681685
95CC11.500.65.50.60.1271.20.52.031.600.1932005
120CC12.850.65.50.60.1271.20.52.133.150.1532318
150CC14.300.65.50.60.1271.20.52.134.600.1242627
185CC15.800.65.50.60.1271.20.52.236.300.09913038
240CC18.300.65.50.60.1271.20.52.339.000.07543719
300CC20.700.65.50.60.1271.20.52.441.600.06014381
400CC23.300.65.50.60.1271.40.52.544.800.0474315
500CC26.400.65.50.60.1271.40.52.648.100.03666422

CC: Ruột dẫn cán nén chặt (Circular compacted conductor)

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu (phản hồi trong 24 giờ làm việc).

Liên hệ

02837902609
Zalo Icon
0949 841 067
Messenger Icon
Chat Facebook