WB-ACXe/3.4 – 6/10(12)kV

WB/AC/Semi/XLPE

Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn nhôm lõi thép chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE

TIÊU CHUẨN

  • IEC 60502-2/TCVN 5935-2
  • TCVN 5064

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 6/10(12)kV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 21kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Cáp trung thế treo trên không, sử dụng để truyền tải và phân phối điện.

CẤU TRÚC:

MV-6-10(12)kV-WB-ACXe-3.4

1. Ruột dẫn thép: Các sợi thép mạ kẽm, gồm 1 hoặc nhiều sợi thép xoắn đồng tâm.
2. Ruột dẫn nhôm: Các sợi nhôm xoắn đồng tâm, chống thấm ruột dẫn.
3. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn.
4. Cách điện: Nhựa XLPE trung thế.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – WB-ACSR/Sc/XLPE [SIZE] mm² 6/10(12)kV – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Cách điện: Màu đen.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Tiết diện danh địnhNhômThépTiết diện tính toánĐường kính ruột dẫnChiều dày lớp bán dẫnChiều dày cách điện danh địnhĐường kính ngoài gần đúng của cápTrọng lượng gần đúngĐiện trở DC tối đa ở 20ºCDòng điện cho phépLực kéo đứt nhỏ nhất
Nominal areaAluminumSteelCalculated areaAppox. Conductor diameterNom. Thickness of semiconductorNom. Thickness of insulationApprox. overall diameter of cableApprox. WeightMax. DC resistance at 20ºCPermissble currentMin. Breaking load
mm²Nº x mmNº x mmmm²mmmmmmmmkg/kmΩ/kmAN
35/6.26 x 2.801 x 2.8036.9/6.168.400.53.416.603080.777413913524
50/8.06 x 3.201 x 3.2048.25/ 8.049.600.53.417.803770.595116917112
70/116 x 3.801 x 3.8068.05/ 11.3411.400.53.419.604850.421821724130
95/166 x 4.501 x 4.5095.43/ 15.9013.500.53.421.706240.300726533369
120/1926 x 2.407 x 1.85117.62/18.8215.150.53.423.357380.244030841521
150/1924 x 2.807 x 1.85147.78/ 18.8216.750.53.424.958490.204635646307
185/2424 x 3.157 x 2.10187.04/ 24.2518.900.53.427.1010390.154040758075
185/2926 x 2.987 x 2.30181.34 / 29.0818.820.53.427.0212640.159140762055
240/3224 x 3.607 x 2.40244.29/ 31.6721.600.53.429.8013050.118248275050
240/3926 x 3.407 x 2.65236.06 / 38.6121.550.53.429.7513370.122248280895

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu. (phản hồi trong 24 giờ làm việc)





    0949 841 067
    Zalo Icon
    0949 841 067
    Chat Facebook