WB-AXe – 8.7/15 (17.5)kV

WB/Al/Semi/XLPE

Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE.

TIÊU CHUẨN

  • IEC 60228/ TCVN 6612
  • IEC 60502-2/ TCVN 5935-2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 8.7/15(17.5)kV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 30.5kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Sử dụng để truyền tải và phân phối điện…

CẤU TRÚC:

Cấu trúc MV - 8.7/15(17.5)kV - WB-AXe-1C-x

1. Ruột dẫn: Ruột dẫn cấp 2, sợi nhôm xoắn đồng tâm, chống thấm ruột dẫn.

2. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn.

3. Cách điện: XLPE.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – WB-Al/Sc/XLPE 1C x [SIZE] mm² 8.7/15 (17.5)kV – #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Cách điện: Màu đen

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnChiều dày lớp bán dẫn ruột dẫnChiều dày cách điện danh địnhĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom.Thickness of semiconductorNom. Thickness of insulationApprox. Overall diameter of cableMax. DC resistance at 20ºCApprox. Weight
mm²Nº x mmmmmmmmmmΩ/kmkg/km
257 x 2.146.420.64.516.621.200256
357 x 2.527.560.64.517.760.868303
5019 x 1.809.000.64.519.200.641367
7019 x 2.1410.700.64.520.900.443454
9519 x 2.5212.600.64.522.800.320564
12037 x 2.0314.210.64.524.410.253666
15037 x 2.2515.750.64.525.950.206773
18537 x 2.5217.640.64.527.840.164916
24061 x 2.2520.250.64.530.450.1251133
30061 x 2.5222.680.64.532.880.1001358

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu (phản hồi trong 24 giờ làm việc).

Liên hệ

02837902609
Zalo Icon
0949 841 067
Messenger Icon
Chat Facebook