Bạn có biết tại sao một số loại cáp điện có thể chịu được áp lực lớn khi chôn ngầm hoặc hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt? Câu trả lời nằm ở lớp giáp bảo vệ cáp – DSTA.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm DSTA, cấu trúc độc đáo của nó, những ưu điểm vượt trội, so sánh với DATAvà ứng dụng thực tế trong các dự án hạ tầng. Trước tiên chúng ta hãy đi sâu vào cấu trúc vật lý độc đáo của công nghệ này.
1. Cấu trúc vật lý của DSTA
DSTA là lớp giáp bảo vệ cáp được thiết kế theo nguyên lý “double helix” với hai lớp thép xoắn ốc đối xứng. Để hiểu rõ cơ chế hoạt động, hãy quan sát sơ đồ cắt lớp dưới đây và khám phá cách bố trí các thành phần.
Tiếp theo để đánh giá chính xác khả năng bảo vệ của hệ thống DSTA, chúng ta cần xem xét các thông số kỹ thuật chi tiết của từng lớp băng thép:
Thông số | Lớp trong | Lớp ngoài | Tiêu chuẩn đo |
---|---|---|---|
Độ dày | 0.3mm | 0.5mm | IEC 60502 |
Góc xoắn | 30° | 25° | TCVN 5935-1 |
Lực kéo đứt | 450N/mm² | 500N/mm² | TCVN 5935-2 |
Độ giãn dài | 15% | 12% | IEC 60502 |
Độ bền uốn | 20D | 25D | TCVN 5935-1 |
Dựa vào hình ảnh cắt lớp và bảng thông số kỹ thuật thì ta thấy được “double helix” trong cấu trúc DSTA tạo ra một hệ thống phòng vệ đồng tâm. Lớp băng thép trong (0.3mm) với góc quấn 30° tạo nên lớp bảo vệ cơ bản, trong khi lớp ngoài (0.5mm) với góc quấn 25° bổ sung thêm một tầng phòng vệ. Thiết kế này đảm bảo không có điểm yếu trong cấu trúc và tăng cường khả năng chống lại các tác động cơ học
2. So sánh DSTA và DATA
Trong lĩnh vực cáp điện, việc lựa chọn giữa DSTA và DATA (Double Aluminium Tape Armoured) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hãy cùng phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai công nghệ này thông qua bảng so sánh chi tiết kỹ thuật dưới đây để đưa ra quyết định phù hợp nhất
Tiêu chí | DSTA | DATA | Ghi chú |
---|---|---|---|
Độ dày tổng | 0.8mm | 0.5mm | DSTA dày hơn, bảo vệ tốt hơn |
Khả năng chống va đập | >100J/m² | >70J/m² | DSTA vượt trội trong môi trường khắc nghiệt |
Độ bền cơ học | >500N/mm² | >350N/mm² | DSTA phù hợp cho tải trọng cao |
Chống ăn mòn | Xuất sắc (>1000h SST) | Tốt (>750h SST) | SST: Salt Spray Test |
Chi phí sản xuất | 130-150% | 100% | DATA là cơ sở tham chiếu |
Từ bảng so sánh ta thấy được DSTA thể hiện ưu thế vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt nhờ khả năng chống va đập và độ bền cơ học cao hơn đáng kể. Cấu trúc hai lớp thép không chỉ cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn mà còn đảm bảo tuổi thọ cao hơn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Mặc dù chi phí cao hơn 30-50% so với DATA thì DSTA là lựa chọn tối ưu cho các dự án đòi hỏi độ tin cậy cao và tuổi thọ dài như hệ thống cáp ngầm đô thị hoặc nhà máy công nghiệp.
Sau khi hiểu rõ về sự khác biệt giữa 2 loại giáp cho cáp điện trên, hãy cùng khám phá những ưu điểm đặc trưng và các yếu tố cần lưu ý khi sử dụng DSTA trong các ứng dụng thực tế. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn giải pháp bảo vệ cáp điện phù hợp
3. Ưu điểm và nhược điểm của lớp giáp DSTA
Sau khi phân tích cấu trúc và so sánh với các giải pháp thay thế, chúng ta cần đánh giá toàn diện về những ưu điểm nổi bật cũng như các điểm cần lưu ý khi sử dụng DSTA trong các ứng dụng thực tế
Ưu điểm vượt trội
DSTA được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường lắp đặt khắc nghiệt. Dưới đây là những ưu điểm chính của công nghệ này:
Tiêu chí | Chi tiết |
---|---|
Khả năng bảo vệ cơ học | – Chống va đập trực tiếp với lực tác động >100J/m² – Chịu nén cao nhờ cấu trúc double helix – Phân tán lực tác động đều trên toàn bộ bề mặt cáp |
Tính năng chống ăn mòn | – Vượt qua thử nghiệm phun muối >1000 giờ (Salt Spray Test) – Chống ăn mòn điện hóa trong môi trường đất – Bảo vệ hiệu quả trong môi trường axit/kiềm |
Độ bền môi trường | – Hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -40°C đến +90°C – Chống thấm nước tuyệt đối khi chôn ngầm – Tuổi thọ kỹ thuật trên 25 năm trong điều kiện làm việc bình thường |
Các yếu tố cần lưu ý
Mặc dù DSTA mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số hạn chế cần được cân nhắc trong quá trình thiết kế và thi công:
Tiêu chí | Chi tiết |
---|---|
Về kỹ thuật lắp đặt | – Trọng lượng cao hơn 40-50% so với cáp thông thường – Yêu cầu bán kính uốn cong tối thiểu lớn hơn (>15D) – Cần thiết bị chuyên dụng cho việc thi công |
Về chi phí đầu tư | – Chi phí vật liệu cao hơn 30-50% so với giải pháp thông thường – Yêu cầu nhân công kỹ thuật cao trong lắp đặt – Chi phí bảo trì định kỳ cao hơn |
4. Ứng dụng thực tế của cáp điện bọc giáp DSTA
Dưới đây là ba ví dụ điển hình về việc ứng dụng cáp bọc giáp DSTA trong các dự án hạ tầng tại Việt Nam. Các thông tin được lấy từ Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia của Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ví dụ 1: Dự án tại tỉnh Hưng Yên
Thông tin dự án | |
---|---|
Tên dự án | Quản lý, bảo dưỡng thường xuyên kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
Số TBMT | IB2400567941 |
Mã KHLCNT | PL2400306934 |
Chủ đầu tư | Sở Giao thông vận tải tỉnh Hưng Yên |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án công trình giao thông |
Địa chỉ dự án | Tỉnh Hưng Yên |
Thông số kỹ thuật | |
Tên vật tư | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+1×25-0,6/1kV |
Chiều dài cáp lắp đặt | 100m |
Độ sâu và rộng lắp đặt | ≤1m |
Ví dụ 2: Dự án tại huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Thông tin dự án | |
---|---|
Tên dự án | Gói thầu số 01 – Toàn bộ chi phí xây dựng, cung cấp, lắp đặt hệ thống Camera giám sát tầm cao |
Số TBMT | IB2400584715 |
Mã KHLCNT | PL2400317224 |
Chủ đầu tư | Văn phòng HĐND và UBND huyện Bảo Lâm |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH HƯNG DŨNG LÂM ĐỒNG |
Địa chỉ dự án | Huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng |
Thông số kỹ thuật | |
Tên vật tư | Cáp điện AC 2x6mm² (CXV/DSTA) |
Chiều dài cáp lắp đặt | 442m |
Ví dụ 3: Dự án tại huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Thông tin dự án | |
---|---|
Tên dự án | Dịch vụ công ích năm 2024. Hạng mục: Duy trìvàn hành và sửa chữa, thay thế thiết bị đèn tín hiệu giao thông, hệ thống điện chiếu sáng và bảng đèn Led trang trí năm 2024 |
Số TBMT | IB2500009382 |
Mã KHLCNT | PL2500003294 |
Chủ đầu tư | Phòng Kinh tế và Hạ tầng Cam Lâm |
Bên mời thầu | Phòng Kinh tế và Hạ tầng Cam Lâm |
Địa chỉ dự án | Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Thông số kỹ thuật | |
Tên vật tư | Cáp ngầm 4 lõi, CVV/DSTA 4x25mm² |
Chiều dài cáp lắp đặt | 45m |
Độ sâu và rộng lắp đặt | ≤1m |
Kết quả từ các dự án trên cho thấy DSTA hoạt động ổn định trong điều kiện thực tế, đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Các dự án đều ghi nhận hiệu quả cao trong việc bảo vệ cáp điện khỏi tác động môi trường và cơ học
Với những kết quả khả quan từ các dự án thực tế, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về các tiêu chuẩn chất lượng mà DSTA cần đáp ứng
5. Tiêu chuẩn chất lượng DSTA
Bạn đã thấy rằng DSTA mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc bảo vệ cáp điện khỏi tác động cơ họcvà đậpvà môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của cáp, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế là điều bắt buộc
Các cấp độ tiêu chuẩn
Cấp độ tiêu chuẩn | Chi tiết |
---|---|
Bắt buộc | – TCVN 5935-1:2013 (cáp hạ thế ngầm) – TCVN 5935-2:2013 (cáp trung thế ngầm) |
Khuyến nghị | – IEC 60502 (cáp điện lực có điện áp từ 1kV đến 30kV) |
Thử nghiệm bổ sung | – Thử nghiệm uốn cong, kéo giãnvà va đập – Kiểm tra độ bền cơ học |
Quy trình nghiệm thu cáp điện có DSTA
Quy trình nghiệm thu cáp sử dụng lớp giáp DSTA bao gồm các bước chính sau:
1. Kiểm tra hồ sơ và tiêu chuẩn áp dụng:
-
- Xác định tiêu chuẩn kỹ thuật theo TCVN 5935-1 hoặc TCVN 5935-2.
- Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) và biên bản thí nghiệm điện trở cách điện.
- Kiểm tra bên ngoài:
- Lớp giáp DSTA phải gồm hai lớp băng thép xoắn ốc, độ dày 0,2–0,8 mm, độ phủ 100%.
- Lớp vỏ bọc PVC/HDPE không bị nứt, biến dạng hoặc mài mòn.
2. Kiểm tra bề ngoài:
-
- Lớp giáp DSTA phủ gồm hai lớp băng thép xoắn ốc, độ dày 0,2–0,8 mm, độ phủ 100%.
- Lớp vỏ bọc PVC/HDPE không bị nứt, biến dạng hoặc mài mòn.
3. Thử nghiệm điện:
-
- Đo điện trở cách điện ≥1 MΩ (cáp hạ thế).
- Kiểm tra độ bền điện môi: Thử nghiệm tăng áp một chiều (VD: 3,5 kV trong 5 phút cho cáp 0,6/1 kV).
4. Kiểm tra lõi giáp DSTA:
-
- Độ dày và chất liệu: Băng thép không gỉ, độ dày đạt 0,2–0,8 mm theo TCVN 5935-1.
- Phương pháp quấn: Hai lớp băng xoắn chồng lên nhau, khoảng cách giữa các vòng ≤50% chiều rộng băng.
5. Kiểm tra sức tải đặt:
-
- Thông mạch: Xác định tính liên tục của lõi dẫn và dây tiếp đất.
- Bán kính uốn cong: Đảm bảo ≥12 lần đường kính cáp để tránh hư hỏng lớp giáp.
Hiểu rõ các tiêu chuẩn chất lượng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại cáp sử dụng DSTA hay cáp bọc giáp khác phù hợp với dự án. Vậy còn những thắc mắc phổ biến nào khác liên quan đến DSTA?
Hiện Ngoc Lan Cable đang có các sản phẩm cáp điện sử dụng lớp giáp DSTA bạn có thể tham khảo:
6. Các câu hỏi phổ biến về DSTA
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến DSTA cùng với giải đáp ngắn gọn để giúp bạn hiểu rõ hơn về lớp giáp bảo vệ này
1.DSTA có dùng được trong môi trường axit không?
Cáp điện bọc DSTA có thể sử dụng trong môi trường axit nếu lớp giáp làm từ thép không gỉ chất lượng cao (ví dụ: SUS 316) và vỏ bọc ngoài bằng cao su tổng hợp/LSZH để cách ly axit. Tuy nhiên, với axit đậm đặc (H₂SO₄ >50% hoặc HCl >20%), cần thêm biện pháp bảo vệ như ống conduit hoặc chuyển sang vật liệu giáp phi kim loại.
2. Vì sao DSTA tốt hơn SWA ở độ sâu >2m?
DSTA vượt trội hơn SWA ở độ sâu >2m nhờ cấu trúc hai lớp băng thép xoắn ốc che phủ 100%, giúp phân tán áp lực đều và chống biến dạng dưới áp lực đất lớn. Ngược lại, SWA dễ bị méo do lực ép từ đất đá và khe hở giữa các dây thép tạo đường cho nước xâm nhập.
3. Làm thế nào để kiểm tra chất lượng cáp sử dụng DSTA?
Kiểm tra chất lượng cáp điện có DSTA bao gồm:
-
- Kiểm tra trực quan: Xác nhận 2 lớp băng thép xoắn ốc, độ dày 0.2–0.8 mmvà vỏ bọc PVC/HDPE không nứt.
- Thử nghiệm điện: Đo điện trở cách điện ≥1 MΩ (cáp hạ thế) và thử nghiệm độ bền điện môi (VD: 3.5 kV DC trong 5 phút).
- Kiểm tra cơ học: Đảm bảo khả năng chịu nén ≥500 N/m và chống thấm nước sau 24h ngâm.
4.Có cần bảo trì cáp có DSTA thường xuyên không?
Bảo trì DSTA định kỳ là cần thiết để đảm bảo hệ thống điện hoạt động an toàn và bền vững, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Tần suất bảo trì nên điều chỉnh dựa trên điều kiện lắp đặt:
-
- Môi trường bình thường (khô ráo, không ăn mòn): Kiểm tra bảo trì trong khoảng 12–24 tháng sau khi lắp đặt.
- Môi trường khắc nghiệt (ẩm ướt, axit, nhiệt >60°C): Cần kiểm tra bảo trì với tần suất 6–12 tháng sau khi lắp đặt.
Những câu hỏi này phản ánh mối quan tâm thực tế của người dùng, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và ứng dụng của DSTA.
Hiểu rõ các câu hỏi phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn và sử dụng cáp điện có DSTA trong các dự án cụ thể.
7. Kết luận
Bạn đã thấy rằng DSTA mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc bảo vệ cáp điện khỏi tác động cơ họcvà đậpvà môi trường khắc nghiệt. Đây chính là lớp giáp kép bằng hai băng thép xoắn ốc, được thiết kế để tăng cường độ bền và tuổi thọ cho cáp
Hy vọng qua những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về DSTA:
- Cấu trúc vật lý: Hai lớp thép xoắn ốc với hiệu ứng “double helix” giúp phân tán lực đều hơn.
- Ưu điểm nổi bật: Khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực caovà phù hợp với nhiều môi trường lắp đặt khác nhau.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Cáp điện sử dụng DSTA đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60502-1 , IEC 60228/TCVN 6612 và tiêu chuẩn Việt Nam như TCVN 5935-1:2013 , TCVN 5935-2:2013.
Ngoc Lan Cable tự hào cung cấp các sản phẩm cáp điện có lớp giáp DSTA đạt tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất tối ưu cho mọi dự án.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách ứng dụng cáp điện có DSTA hoặc cần tư vấn chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia trong ngành để được hỗ trợ!