WB-CXHe – 12/20(24)kV

WB/Cu/Semi/XLPE/HDPE

Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ ngoài HDPE

TIÊU CHUẨN

  • TCVN 5064
  • TCVN 6612
  • TCVN 5935-2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định (Uo/U): 12/20(24)kV.
  • Điện áp thử 50Hz trong 5 phút: 30kV.
  • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90/105ºC.
  • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC.

ỨNG DỤNG:

Cáp trung thế treo trên không, sử dụng để truyền tải và phân phối điện.

CẤU TRÚC:

MV-12-20(24)kV-WB-CXHe

1. Ruột dẫn: Ruột dẫn đồng cấp 2, xoắn đồng tâm hoặc cán nén chặt, chống thấm ruột dẫn.
2. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn.
3. Cách điện: Nhựa XLPE.
4. Vỏ ngoài: Nhựa HDPE.

KÝ HIỆU IN TRÊN CÁP:

NGOC LAN CABLE® – [NĂM SX] – Cu/Sc/XLPE/HDPE [SIZE] mm² 12/20(24)kV- #### m

NHẬN BIẾT CÁP:

Cách điện: XLPE màu tự nhiên.

Vỏ ngoài: HDPE màu đen.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

CÁN NÉN CHẶT
Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnBề dày màn chắn ruột dẫnChiều dày cách điện danh địnhChiều dày vỏ ngoàiĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom. Thickness of conductor screenNom. Thickness of insulationNom. Thickness of outer shealthApprox. overall diameter of cableMax. DC resistance at 20ºCApprox. Weight
mm²Nº x mmmmmmmmmmmmΩ/kmkg/km
25CC5.800.55.51.220.200.727501
35CC6.800.55.51.221.200.524613
50CC8.000.55.51.222.400.387748
70CC9.700.55.51.224.100.268978
95CC11.500.55.51.225.900.1931249
120CC12.850.55.51.227.250.1531518
150CC14.300.55.51.228.700.1241826
185CC15.700.55.51.230.200.09912221
240CC18.250.55.51.232.650.07542711
XOẮN ĐỒNG TÂM
Tiết diện danh địnhCấu trúcĐường kính ruột dẫnBề dày màn chắn ruột dẫnChiều dày cách điện danh địnhChiều dày vỏ ngoàiĐường kính ngoài gần đúng của cápĐiện trở DC tối đa ở 20ºCTrọng lượng gần đúng
Nominal areaStructureAppox. Conductor diameterNom. Thickness of conductor screenNom. Thickness of insulationNom. Thickness of outer shealthApprox. overall diameter of cableMax. DC resistance at 20ºCApprox. Weight
mm²Nº x mmmmmmmmmmmmΩ/kmkg/km
257 x 2.136.390.55.51.220.790.727532
357 x 2.517.530.55.51.221.930.524647
507 x 3.009.000.55.51.223.400.387817
7019 x 2.1310.650.55.51.225.050.2681024
9519 x 2.5112.550.55.51.226.950.1931310
12019 x 2.8014.000.55.51.228.400.1531556
15019 x 3.1515.750.55.51.230.150.1241883
18537 x 2.5117.570.55.51.231.970.09912250
24037 x 2.8419.880.55.51.234.280.07542777

CC: Ruột dẫn cán nén chặt (Circular compacted conductor)

*Ngoài những sản phẩm có quy cách theo bảng trên, chúng tôi có thể sản xuất theo quy cách của quý khách hàng với hai tiêu chí bao gồm kích thước và tiêu chuẩn hàng hóa.

YÊU CẦU TƯ VẤN

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chính xác theo yêu cầu. (phản hồi trong 24 giờ làm việc)





    0949 841 067
    Zalo Icon
    0949 841 067
    Chat Facebook